Thứ ba, bất cập trong quy định về hoạt động kiểm tra, giám sát đối với thẩm định giá tài sản kê biên.

 Theo quy định của Luật Thi hành án dân sự năm 2008, chấp hành viên có quyền lựa chọn tổ chức thẩm định giá, còn quá trình thẩm định giá từ khi ký hợp đồng đến khi ban hành chứng thư do tổ chức thẩm định giá thực hiện độc lập, không có sự tham gia giám sát trực tiếp của chấp hành viên. Quy định này thể hiện nguyên tắc độc lập nghề nghiệp của hoạt động thẩm định giá[17], nhưng chưa phù hợp với đặc thù của THADS.

Trong THADS, tài sản kê biên không thuộc quyền sở hữu của chấp hành viên mà là của người phải thi hành án hoặc bên thứ ba. Việc giao toàn bộ hoạt động thẩm định giá cho tổ chức thẩm định giá nhưng thiếu cơ chế kiểm tra, giám sát, dẫn đến nhiều bất cập. Thực tiễn THADS tại một số địa phương cho thấy, kết quả thẩm định giá nhiều khi cao hoặc thấp hơn nhiều so với giá trị thực tế trên thị trường; thậm chí, có trường hợp chưa khảo sát tài sản trực tiếp nhưng vẫn ban hành chứng thư thẩm định giá. Điều này làm chậm quá trình bán đấu giá, phát sinh chi phí và kéo dài việc THADS[18].

Bên cạnh đó, hiện tượng thông đồng, dìm giá, thao túng nhằm trục lợi trong thẩm định giá, đấu giá tài sản thi hành án vẫn là nguy cơ tiềm ẩn lớn[19]. Nguyên nhân xảy ra tình trạng trên xuất phát từ quy định pháp luật về thi hành án còn hạn chế, có lỗ hổng như “trao quyền” cho tổ chức thẩm định giá và chấp hành viên quá lớn nhưng thiếu cơ chế hậu kiểm, giám sát cụ thể đối với quá trình thực hiện của thẩm định viên[20].

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét